DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
lưới
 lưới
comp., MS 格線
| thuộc
 thước
comp., MS 尺規
| tinh
 tĩnh
comp., MS 靜態
| mức
 mức
comp., MS 等級
 mục
comp., MS 章節
cao | nhất
 Nhạt
comp., MS 淡化
- only individual words found

to phrases
lưới n
comp., MS 格線
lưới thuộc tính mức cao nhất: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1