Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
báo động
stresses
gen.
тревожный
(предупреждающий)
;
бить в набат
;
поднять тревогу
;
бить тревогу
bạo động
gen.
мятеж
;
мятежный
;
взбунтоваться
hiệu, tiếng, còi
báo động
gen.
тревога
(сигнал опасности)
cuộc
bạo động
gen.
путч
báo động!
mil.
воздух!
báo động!:
58 phrases
in 4 subjects
General
50
Microsoft
4
Military
3
Saying
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips