DictionaryForumContacts

   Armenian
Google | Forvo | +
to phrases
Backstage տեսք n
comp., MS dạng xem Backstage; cách nhìn Backstage
SQL տեսք n
comp., MS góc nhìn SQL; dạng xem SQL
տեսք n
comp., MS xem, chế độ, dạng xem
 Armenian thesaurus
Backstage տեսք abbr.
abbr., comp., MS Backstage View
տեսք: 13 phrases in 1 subject
Microsoft13