DictionaryForumContacts

   Thai
Google | Forvo | +
มุมมอง SQL n
comp., MS góc nhìn SQL; dạng xem SQL
มุมมอง Backstage n
comp., MS dạng xem Backstage; cách nhìn Backstage
มุมมอง PivotChart n
comp., MS dạng xem PivotChart
มุมมอง PivotTable n
comp., MS dạng xem PivotTable
มุมมอง n
comp., MS xem, chế độ, dạng xem