DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
Google | Forvo | +
администратор
 администратор
comp., MS quản trị viên, người quản trị
тарафыннан | урнаштыру
 урнаштыру
comp., MS cài đặt; sự cài đặt; cài đặt

to phrases
администратор n
comp., MS quản trị viên, người quản trị
администратор: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2