Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Tatar
⇄
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
җыелма
җыелма
comp., MS
bộ
диаграмманы график
|
юл
юл
comp., MS
hàng
;
đường dẫn
;
đường thẳng, dòng, dòng, đường
;
xâu
белән
|
күрсәтү
күрсәтү
comp., MS
hiện
;
hiển thị
to phrases
җыелма
n
comp., MS
bộ
җыелма:
6 phrases
in 1 subject
Microsoft
6
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips