DictionaryForumContacts

   Tatar Vietnamese
Google | Forvo | +
җыелма
 җыелма
comp., MS bộ
диаграмманы график | юл
 юл
comp., MS hàng; đường dẫn; đường thẳng, dòng, dòng, đường; xâu
белән | күрсәтү
 күрсәтү
comp., MS hiện; hiển thị

to phrases
җыелма n
comp., MS bộ
җыелма: 6 phrases in 1 subject
Microsoft6