DictionaryForumContacts

   Italian Vietnamese
Google | Forvo | +

noun | noun | verb | to phrases
Attività m
comp., MS Mục Hành động
attività m
comp., MS việc cần làm
Attività f
comp., MS Mục Hành động
Attività v
comp., MS Nhiệm vụ
attività v
comp., MS nhiệm vụ, tác vụ, tác vụ
attività: 32 phrases in 1 subject
Microsoft32