Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Tatar
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
mo
Mờ
comp., MS
тоныклау
mờ
comp., MS
җәелдерү
rộng
|
đi
đi
comp., MS
Күчү
a chỉ vậ t li
- only individual words found
to phrases
mở
n
comp., MS
ачу
mờ
n
comp., MS
җәелдерү
Mờ
n
comp., MS
тоныклау
mở rộng đ:
10 phrases
in 1 subject
Microsoft
10
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips