DictionaryForumContacts

   Vietnamese Tatar
Google | Forvo | +
đoi tượng
 đối tượng
comp., MS объект
| trong
 trống
comp., MS Буш
| do
 đo
comp., MS үлчәм
ng
- only individual words found

to phrases
đối tượng
comp., MS объект
đối tượng trong d: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1