DictionaryForumContacts

   Vietnamese Norwegian Bokmål
Google | Forvo | +
Bang
 bảng
comp., MS tabell
| nha cung câp
 nhà cung cấp
comp., MS operatør
| dich vu
 dịch vụ
comp., MS tjeneste
IM

to phrases
bảng n
comp., MS tabéll
Bảng: 71 phrases in 1 subject
Microsoft71