DictionaryForumContacts

   Vietnamese German
Google | Forvo | +
hội thoai
 hội thoại
comp., MS Unterhaltung
| bằng
 bảng
comp., MS Tabelle
| tin nhan tức thoi
 tin nhắn tức thời
comp., MS Chatnachricht

to phrases
hội thoại
comp., MS Unterhaltung f; Unterhaltungen f
hội thoại
comp., MS Unterhaltung f
hội thoại b: 13 phrases in 1 subject
Microsoft13