DictionaryForumContacts

   Vietnamese Swedish
Google | Forvo | +
 bỏ
comp., MS stänga, stäng, stänga av
 bỏ
comp., MS kasta bort
| hương
 hướng
comp., MS orientering
| dân
 dán
comp., MS klistra in
giai quyêt | truc
 trục
comp., MS axel
tr ăc | bao
 Báo
comp., MS Dagstidning
tri
- only individual words found

to phrases
bỏ n
comp., MS kasta bort
bỏ n
comp., MS stänga, stäng, stänga av
bộ n
comp., MS uppsättning
Bộ hướng dẫn giải quyết: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1