DictionaryForumContacts

   Vietnamese Japanese
Google | Forvo | +
bao hiệu
 báo hiệu
comp., MS 通知
| trang thai
 Trạng thái
comp., MS 状態

to phrases
báo hiệu
comp., MS 通知 (つうち)
báo hiệu tr: 2 phrases in 1 subject
Microsoft2