Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
việc nay
việc này
gen.
это
|
chưa chac
chưa chắc
gen.
это ещё вилами по воде писано
;
вряд ли
|
hẳ
hạ
gen.
валить
;
свалить
;
повалить
;
вырубать
;
вырубить
;
обыграть
n
- only individual words found
to phrases
việc này
stresses
gen.
это
(о событии и т.п.)
việc này chưa chắc h:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips