DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
trong việc nay
 trong việc này
gen. здесь
| co
 cồ
gen. ворот; воротник; воротничок
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
| nguyên do
 nguyên do
gen. мотив
| gi
 gì
gen. что
| đâ
 dạ
gen. бобрик
| y
 Ý
gen. Италия
- only individual words found

to phrases
trong việc nàystresses
gen. здесь (в этом случае)
trong việc này có nguyên do gì đâ: 1 phrase in 1 subject
General1