trong chừng mực có thề | |
gen. | по возможности; по мере возможности |
đu | |
gen. | качели |
đủ | |
gen. | достаточно |
đù | |
gen. | довольно |
dữ | |
gen. | здорово |
inf. | дьявольски |
óc | |
gen. | мозг |
| |||
по возможности; по мере возможности |
trong chừng mực có thể đư: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |