DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
trong đầu
 trồng đậu
gen. оспопрививание; прививка оспы
| oc
 ốc
gen. улитка; шуруп
zool. улитка
 óc
gen. мозг; мозги; чувство
| ha
 hạ
gen. валить; свалить
n l | a
 Á
gen. азиатский
| ca
 cá
gen. рыба
| một
 một
gen. один
| mớ bong bong
 mớ bòng bong
fig. клубок
- only individual words found

to phrases
trồng đậustresses
gen. оспопрививание; прививка оспы
trong đầu óc h: 6 phrases in 2 subjects
General5
Informal1