DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
từ đấystresses
gen. откуда; оттуда
tù đày
gen. невольничество (плен); неволя (плен)
từ đây
gen. отсюда
từ đây không thấy đư: 1 phrase in 1 subject
General1