Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
một thang
một tháng
gen.
месячный
|
cu
cũ
gen.
старое
idiom.
старый
cụ
polite
ваш
;
вы
củ
inf.
клубень
cứ
inf.
себе
cừ
gen.
отлично
inf.
здорово
cù
gen.
волчок
ng
|
được
được
gen.
быть в состоянии
- only individual words found
to phrases
trong
một tháng
stresses
gen.
месячный
một tháng c:
42 phrases
in 1 subject
General
42
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips