DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
một
 mọt
zool. долгоносик
 mốt
gen. мода; один; одна; одни; одно
| con
 con
comp., MS дочерний элемент
| en
 én
gen. ласточка
| chưa
 chưa
gen. ещё
| đưa lai
 đưa lại
gen. привести
| đư
 dù
gen. зонт
| ợc
 óc
gen. мозг
| mua xuân
 mùa xuân
gen. весна
- only individual words found

noun | adjective | to phrases
một nstresses
gen. один (Una_sun); один (какой-то); одна (какой-то); одни (какой-то); одно (какой-то); раз (при счёте)
mốt n
gen. мода; один; одна; одни; одно
con mọt n
zool. долгоносик
một adj.
gen. одинарный; первый
mốt adj.
gen. модный; первый
lên một adj.
gen. годовалый
một con én chưa đưa lại đư: 1 phrase in 1 subject
Proverb1