DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
liệu
 liều
gen. доза; приём; риск; пускаться; пуститься
| đấ
 dạ
gen. бобрик
| y
 Ý
gen. Италия
| đu
 dù
gen. зонт
ng | sơ suất
 sơ suất
inf. оплошать
| nhe
 nhẹ
gen. легкий
- only individual words found

noun | verb | word form | to phrases
liều nstresses
gen. доза; приём (доза); риск (действие наудачу)
cây liễu n
gen. верба (Salix acutifolia, daphnoides); ива (Salix); лоза (ива); ракита
liều v
gen. пускаться (отваживаться); пуститься (отваживаться); рискнуть; рисковать
bằng cành liễu form.
gen. ивовый (сделанный из ивняка)
thuộc về liễu form.
gen. ивовый
liệu đấ y, đ: 3 phrases in 1 subject
General3