DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
làm thỏa mãnstresses
gen. удовлетворить (исполнять, осуществлять); удовлетворять (исполнять, осуществлять); утолить; утолять
inf. ублажать; ублажить
làm... thỏa mản
gen. удовлетворить (делать довольным, mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng, thỏa dạ, hà dạ, hả hê, hề hả); удовлетворять (делать довольным, mãn nguyện, toại nguyện, mãn ý, hài lòng, vừa lòng, thỏa dạ, hà dạ, hả hê, hề hả)
sự làm thỏa mãn
gen. удовлетворение
làm... thỏa mản: 2 phrases in 1 subject
General2