Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
không thể
không thề
gen.
невозможно
|
co đư
có đủ
inf.
доставать
;
достать
|
ợc
ốc
gen.
улитка
zool.
улитка
- only individual words found
to phrases
không thể
stresses
gen.
не
;
нельзя
(невозможно)
không thề
gen.
невозможно
không thể có đư ợc:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips