DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
không tưởngstresses
book. химерический; химеричный
lit. утопический
điều không tường
gen. утопия (фантазия)
không tường
philos. утопический
tính chất không tưởng
gen. утопизм
sự không tưởng
philos. утопия
không tường: 36 phrases in 4 subjects
Figurative1
General32
Literature2
Microsoft1