DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không chợp mat
 không chợp mắt
gen. не смыкая глаз
| đư
 đu
gen. качели
 đủ
gen. достаточно
 đù
gen. довольно
 dữ
gen. здорово
inf. дьявольски
| ợc
 óc
gen. мозг
- only individual words found

to phrases
không chợp mắtstresses
gen. не смыкая глаз
không chợp mắt đư: 3 phrases in 1 subject
General3