DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
không cần thiếtstresses
gen. напрасно (зря); бесцельный (ненужный); излишний (ненужный); лишний (ненужный); для мебели; ненужный; никчёмный
không cằn thiết
gen. напрасный (ненужный)
sự không cần thiết
gen. ненадобность
không căn thiết
inf. сбоку припёка
không căn thiết: 10 phrases in 1 subject
General10