DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
không
 không
gen. не; нет; ль; ль; ни за что; хоть шаром покати
| con
 con
comp., MS дочерний элемент
| sức
 sức
gen. мощь
| nao
 nào
gen. валяй
| chiu
 chịu
gen. идти
| đư
 dù
gen. зонт
| ợc
 óc
gen. мозг
| nữa
 nữa
gen. ещё
- only individual words found

noun | verb | adjective | word form | to phrases
không nstresses
gen. ли; ноль; нуль
hay không n
gen. ли
không v
gen. пустовать (быть нежилым)
không adj.
gen. без; безо; незанятый (о помещении и т.п.); нолевой; нулевой; пустой (ничем не заполненный)
inf. порожний
đề không adj.
gen. пустой (незанятый)
không form.
gen. не (Una_sun); нет (Una_sun); ль; ни за что (даром, напрасно); хоть шаром покати
hay không form.
gen. ль
không còn sức nào chịu đư: 1 phrase in 1 subject
General1