Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
không ai
không ai
gen.
никто
|
bằng
băng
gen.
бинт
;
снеговая горы
;
ледяная горы
med.
бандаж
bảng
gen.
доска
comp., MS
таблица
|
đư
dù
gen.
зонт
|
ợc
óc
gen.
мозг
|
anh ấy
anh ấy
gen.
его
- only individual words found
to phrases
không ai
stresses
gen.
никто
không ai bằng đư:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips