Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
không đang được
không đáng được
gen.
незаслуженно
;
незаслуженный
|
a
a
inf.
ахать
;
ахнуть
a!
gen.
ой
;
ух
Á
gen.
азиатский
à
inf.
ахать
;
ахнуть
;
эге
i
|
tin nhiệm
tín nhiệm
gen.
доверительный
- only individual words found
to phrases
không đáng được
stresses
gen.
незаслуженный
một cách
không đáng được
gen.
незаслуженно
không đáng được a:
4 phrases
in 1 subject
General
4
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips