Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
thuộc về
hoàng hôn
stresses
gen.
сумеречный
lúc
hoàng hôn
gen.
сумерки
lúc, buổi
hoàng hôn
gen.
закат
(время заката)
hoàng hôn
gen.
вечерняя заря
hoạt động lúc
hoàng hôn
zool.
сумеречный
hoàng hôn:
6 phrases
in 2 subjects
General
5
Medical
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips