Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
tính
chữa bệnh được
stresses
gen.
целебность
;
целительность
có the
chữa bệnh được
gen.
целительный
có thể
chữa bệnh được
gen.
целебный
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips