DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thuộc về công binhstresses
gen. военно-инженерный; сапёрный
mil. инженерный
người công binh
gen. сапёр
bộ đội công binh
gen. инженерные войска
công binh: 20 phrases in 2 subjects
General19
Military1