Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
có thể cảm thấy được
stresses
gen.
ощутимый
tính, sự, độ
có thề cảm thấy được
gen.
ощутимость
có thề cảm thấy được
gen.
ощутительный
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips