DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
được cung cấpstresses
gen. обеспечиваться (đủ); обеспечиться (đủ); питаться (получать что-л. необходимое)
được cung cấp hết thả: 1 phrase in 1 subject
General1