Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
đon đanh
đòn đánh
gen.
удар
|
không
không
gen.
не
;
нет
;
ль
;
ль
;
ни за что
;
хоть шаром покати
|
chong đỡ
chống đỡ
gen.
защититься
|
đư
dù
gen.
зонт
|
ợc
óc
gen.
мозг
- only individual words found
to phrases
đòn đánh
stresses
gen.
удар
đòn đánh không chống đỡ đư:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips