DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
Đông Dươngstresses
geogr. Индокитай (п-ов)
thuộc vè Đông-dương
gen. индокитайский
Đông-dương
geogr. Индокитай (п-ов)
thiết bị đóng đường
railw. блокировка
đóng đường
railw. блокировать
để đóng đường
railw. блокировочный
Đông Dương: 19 phrases in 4 subjects
General15
Microsoft1
Military1
Rail transport2