DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
it ai biet được
 ít ai biết được
gen. мало кто знает
đ iều | ấy
 ấy
gen. данный; тот; этот
 ấy!
nonstand. ишь ты!
 ầy!
nonstand. ишь ты!
 ẩy
gen. сталкивать; столкнуть; толкать
- only individual words found

to phrases
ít ai người, người nào biết đượcstresses
gen. мало кто знает
ít ai biết được đ: 2 phrases in 1 subject
General2