DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | часть
 часть
gen. phần; bộ phận; chi tiết; cấu kiện; linh kiện; phòng
inf. phần; cổ phần
| пути
 путь
gen. đường
| дистанции
 дистанция
gen. khoảng cách
2 | Отрезок времени
 отрезок времени
gen. một khoảng thời gian
| ознаменованный
 ознаменовать
gen. đánh dấu
| каким-либо
 какой-либо
gen. nào đấy
| качественным
 качественный
philos. chất
| изменением
 изменение
gen. thay đổi
| событиями
 событие
comp., MS sự kiện
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4