DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | передвижение
 передвижение
gen. chuyển đi; dời đi; điều động; di chuyển; di động; chuyển động
| по
 по
gen. theo; khắp
| какой-либо
 какой-либо
gen. nào đấy
| территории
 территория
comp., MS lãnh thổ
| акватории
 акватория
gen. khu mặt nước
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| их
 их
gen. họ
| изучения
 изучение
gen. học
| а также
 а также
gen. cà... nữa
| с
 с
gen. với
| общеобразовательными
 общеобразовательный
gen. giáo dục pho thông
| познавательными
 познавательный
gen. nhận thức
| спортивными
 спортивный
gen. thề thao
| и другими
 и другое
gen. cả hai
| целями
 цель
comp., MS mục tiêu
2 | Литературный
 литературный
gen. văn học
| жанр
 жанр
comp., MS thể loại
| в
 в
gen. vào lúc
| основе
 Основы Windows
comp., MS Windows Căn bản
| которого
 который
gen. cái nào
| лежит
 лежать
gen. nằm
| описание
 описание
comp., MS chú thích
| путешественником
 путешественник
gen. nhà du lịch
| достоверных сведений
 достоверные сведения
gen. những tài liệu đáng tin cậy
| о
 о
gen. phải
| незнакомых
 незнакомый
gen. không quen biết
| или
 или
gen. hoặc
| малоизвестных
 малоизвестный
gen. không nồi tiếng
| читателю
 читатель
comp., MS độc giả
| странах
 страна
gen. nước
| землях
 земля
gen. đất đâu
| народах
 народ
gen. nhân dân
| в
 в
gen. vào lúc
| форме
 форма
comp., MS biểu mẫu
| заметок
 заметка
gen. dấu
| записок
 записки
gen. bút ký
| дневников
 дневник
comp., MS sổ ký sự
| очерков
 очерк
gen. ký sự
| мемуаров
 мемуары
gen. hòi ký
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4