передвижение | |
gen. | chuyển đi; dời đi; điều động; di chuyển; di động; chuyển động |
по | |
gen. | theo; khắp |
какой-либо | |
gen. | nào đấy |
территория | |
comp., MS | lãnh thổ |
акватория | |
gen. | khu mặt nước |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
их | |
gen. | họ |
изучение | |
gen. | học |
а также | |
gen. | cà... nữa |
с | |
gen. | với |
общеобразовательный | |
gen. | giáo dục pho thông |
познавательный | |
gen. | nhận thức |
спортивный | |
gen. | thề thao |
и другое | |
gen. | cả hai |
цель | |
comp., MS | mục tiêu |
литературный | |
gen. | văn học |
жанр | |
comp., MS | thể loại |
в | |
gen. | vào lúc |
Основы Windows | |
comp., MS | Windows Căn bản |
который | |
gen. | cái nào |
лежать | |
gen. | nằm |
описание | |
comp., MS | chú thích |
путешественник | |
gen. | nhà du lịch |
достоверные сведения | |
gen. | những tài liệu đáng tin cậy |
о | |
gen. | phải |
незнакомый | |
gen. | không quen biết |
или | |
gen. | hoặc |
малоизвестный | |
gen. | không nồi tiếng |
читатель | |
comp., MS | độc giả |
страна | |
gen. | nước |
земля | |
gen. | đất đâu |
народ | |
gen. | nhân dân |
в | |
gen. | vào lúc |
форма | |
comp., MS | biểu mẫu |
заметка | |
gen. | dấu |
записки | |
gen. | bút ký |
дневник | |
comp., MS | sổ ký sự |
очерк | |
gen. | ký sự |
мемуары | |
gen. | hòi ký |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |