DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
штриховка nstresses
gen. sự gạch nét (действие); vạch nét (действие); những nét (штрихи); nét vẽ (штрихи)
comp., MS gạch bóng
штриховка: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1