DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
шалишь! vstresses
gen. chẳng ăn thua gì đâu!; không được đâu!
шалить v
gen. đùa nghịch; nghịch ngợm; nô đùa; đùa bỡn; đùa giỡn; nghịch
inf. trục trặc (неправильно действовать); chạy sai (неправильно действовать); đau (неправильно действовать); yếu (неправильно действовать)
шалишь: 1 phrase in 1 subject
General1