DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
черта nstresses
gen. đường (линия); nét (линия); vạch (линия); gạch (линия); vệt dài (линия); giới hạn (граница, предел); ranh giới (граница, предел); đặc điểm (свойство, особенность); đặc tính (свойство, особенность); tính chất (свойство, особенность)
чёрт n
gen. con quỷ; quỉ; quái; tinh; quỷ sứ; quỉ sứ
đò quỷ; con quý; đò quý sứ; đò quý sống; đò nỡm
черта: 103 phrases in 4 subjects
2
General92
Informal2
Microsoft7