DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
черепаший adj.stresses
gen. thuộc về rùa; ba ba; hôn; dải; vích; dít; đòi mồi
fig. rất chậm; chậm như rùa
 Russian thesaurus
черепаший adj.
gen. прил. от черепаха
черепаший: 8 phrases in 1 subject
General8