DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
хлынуть vstresses
gen. tuôn chảy (политься); chảy xiết (политься); ùa chảy (политься); chảy ào ào (политься); chảy ồng ộc (политься); tuôn trào (о слезах); trút xuống (о дожде); tràn (о людях); đố dồn (о людях); ùa chạy (о людях); chạy vội (о людях)