DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
утопический adj.stresses
gen. mơ tưởng (несбыточный); viển vông (несбыточный); hão huyền (несбыточный)
lit. không tưởng; viễn tưởng; mơ tường
philos. không tường
утопический: 2 phrases in 1 subject
General2