DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
трезвый adj.stresses
gen. không say (не пьяный); tỉnh (не пьяный)
fig. tỉnh táo (здравый, рассудительный); sáng suốt (здравый, рассудительный)
inf. không rượu chè (непьющий); Ikhông nghiện rượu (непьющий)
трезво adv.
gen. một cách tỉnh táo
трезвый: 7 phrases in 1 subject
General7