обычай | |
gen. | tập quán; tục lệ; phong tục; tập tục; tục; thói quen |
взаимопомощь | |
gen. | giúp đỡ lẫn nhau; tương trợ; hỗ trợ |
односельчанин | |
gen. | người đồng hương; người cùng làng |
в | |
gen. | vào lúc |
Россия | |
gen. | Nga |
приглашение | |
comp., MS | lời nhắc |
сосед | |
gen. | hàng xóm |
на | |
gen. | trên |
спешная работа | |
gen. | công việc gấp gáp |
который | |
gen. | cái nào |
обильно | |
gen. | sang trọng |
угощать | |
gen. | thết đãi |
но | |
gen. | nhưng |
не | |
gen. | không |
платить | |
gen. | trả tiền |
помочь | |
gen. | đỡ đần |
носить | |
gen. | đem |
праздничный | |
gen. | ngày lễ |
характер | |
gen. | tính tình |
аналогичный | |
gen. | tương tự |
обычай | |
gen. | tập quán |
известный | |
gen. | quen thuộc |
другой | |
gen. | khác |
народ | |
gen. | nhân dân |