DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
толока талака | обычай
 обычай
gen. tập quán; tục lệ; phong tục; tập tục; tục; thói quen
| взаимопомощи
 взаимопомощь
gen. giúp đỡ lẫn nhau; tương trợ; hỗ trợ
| односельчан
 односельчанин
gen. người đồng hương; người cùng làng
| в
 в
gen. vào lúc
| России
 Россия
gen. Nga
| приглашение
 приглашение
comp., MS lời nhắc
| соседей
 сосед
gen. hàng xóm
| на
 на
gen. trên
| спешную работу
 спешная работа
gen. công việc gấp gáp
за | которую
 который
gen. cái nào
| обильно
 обильно
gen. sang trọng
| угощали
 угощать
gen. thết đãi
| но
 но
gen. nhưng
| не
 не
gen. không
| платили
 платить
gen. trả tiền
| Помочь
 помочь
gen. đỡ đần
| носила
 носить
gen. đem
| праздничный
 праздничный
gen. ngày lễ
| характер
 характер
gen. tính tình
| Аналогичный
 аналогичный
gen. tương tự
| обычай
 обычай
gen. tập quán
| известен
 известный
gen. quen thuộc
| другим
 другой
gen. khác
| народам
 народ
gen. nhân dân
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)