| |||
xé (рвать); xé nát (рвать) | |||
làm... đau khổ (мучить); làm khổ (мучить); hành hạ (мучить); giày vò (мучить); làm tình làm tội (мучить); giằn vặt (мучить); day dứt (мучить) | |||
| |||
đau khổ; đau đớn; thống khổ; bị hành hạ (giày vò, làm tình làm tội, giằn vặt, day dứt) |