DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
так себеstresses
gen. nhi nhằng; xì xằng; bình thường; vô thưởng vô phạt; tàm tạm; tiềm tiệm
так себе!
gen. nhì nhằng thôi!; tàm tạm!; tiềm tiệm!; xoàng thôi!; tạm được thôi!
так себе: 3 phrases in 1 subject
General3