Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Azerbaijani
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
так себе
stresses
gen.
nhi nhằng
;
xì xằng
;
bình thường
;
vô thưởng vô phạt
;
tàm tạm
;
tiềm tiệm
так себе!
gen.
nhì nhằng thôi!
;
tàm tạm!
;
tiềm tiệm!
;
xoàng thôi!
;
tạm được thôi!
так себе:
3 phrases
in 1 subject
General
3
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips