DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
с ведомаstresses
gen. cho ai biết trước (кого-л.); ai được biết trước (кого-л.); được sự đồng ý của (кого-л., ai); được sự đồng ý cùa (кого-л., ai)
с ведома: 2 phrases in 1 subject
General2